This is the current news about ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay  

ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay

 ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay 1-48 of over 2,000 results for "tracksuit adidas" Results. Price and other details may vary based on product size and color. adidas. Men's Sportswear Basic 3-stripes Tricot Track .

ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay

A lock ( lock ) or ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay $138.00

ādídásī x yùndòng xié

ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay : 2024-10-22 In this Chinese phrase, “运动 (yùndòng)” means sports and “鞋 (xié)” means shoes. Hāi, bùmáng ba? Péi wǒ qù mǎi shuāng xié ba. A: 嗨, 不 忙 吧? 陪 我 . $99.99
0 · Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG
1 · Learn the Chinese Language Phrase运动鞋for Sports Shoes
2 · Hội thoại giao tiếp
3 · 5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay

$258.00

ādídásī x yùndòng xié*******Nǐ xiǎng zhǎo zhèngzhuāng píxié háishì yùndòng xiūxián xié? Anh muốn tìm giày da đi với lễ phục hay tìm giày thể thao? B: 给我看篮球鞋和日常休闲鞋。 In this Chinese phrase, “运动 (yùndòng)” means sports and “鞋 (xié)” means shoes. Hāi, bùmáng ba? Péi wǒ qù mǎi shuāng xié ba. A: 嗨, 不 忙 吧? 陪 我 . Bạn đã biết giao tiếp tiếng Trung với người bản địa khi mua bán chưa? Nếu muốn tự tin đi du lịch, làm việc tại đất nước tỷ dân thì cần luyện tập giao tiếp theo nhiều .

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại dép, các bộ phận của chiếc giày như dây buộc giày, đế giày. trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Các bạn hãy học, ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày luôn nhé :

Nǐ xiǎng zhǎo zhèngzhuāng píxié háishì yùndòng xiūxián xié? Anh muốn tìm giày da đi với lễ phục hay tìm giày thể thao? B: 给我看篮球鞋和日常休闲鞋。 In this Chinese phrase, “运动 (yùndòng)” means sports and “鞋 (xié)” means shoes. Hāi, bùmáng ba? Péi wǒ qù mǎi shuāng xié ba. A: 嗨, 不 忙 吧? 陪 我 去 买 双 鞋 吧。 Hi, are you free? How about accompanying me to go buy a pair of shoes? Hǎo ā, nǐ zhǔnbèi mǎi shénme xié? B: 好 啊,你 准备 买 什么 鞋? Ok, what kind of .Bạn đã biết giao tiếp tiếng Trung với người bản địa khi mua bán chưa? Nếu muốn tự tin đi du lịch, làm việc tại đất nước tỷ dân thì cần luyện tập giao tiếp theo nhiều chủ đề. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ bật mí cho bạn từ vựng, mẫu câu và các mẫu hội thoại mua bán tiếng Trung đơn giản, dễ ứng dụng. Hãy lưu ngay về để luyện tập bạn nhé! II. Trong bài viết hôm nay, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng, mẫu câu, và các đoạn hội thoại mua bán bằng tiếng Trung đơn giản và dễ ứng dụng. Hãy lưu lại và luyện tập ngay nhé! Mua bán là gì?
ādídásī x yùndòng xié
yùndòng kù tracksuit pants / sweatpants. 运动 (yùndòng) means “sports”, and this word can be interpreted as “trousers that people wear when they do sports”.

ādídásī x yùndòng xié 5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay What is the difference between 衬衣 and 衬衫? Generally 衬 chèn 衣 yī and 衬 chèn 衫 shān both mean shirt and are mostly interchangeable. Technically 衬 chèn 衣 yī is an undergarment worn close to the skin while 衬 chèn 衫 shān is a shirt or blouse worn close to the skin that has a collar, sleeves and buttons.Need to translate "运动鞋" (Yùndòng xié) from Chinese? Here are 2 possible meanings.

English to Chinese dictionary with Mandarin Pinyin & Handwriting Recognition - learn Chinese faster with MDBG!

5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like hóngsè, báisè, yánsè and more. Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại dép, các bộ phận của chiếc giày như dây buộc giày, đế giày. trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Các bạn hãy học, ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày luôn nhé : Nǐ xiǎng zhǎo zhèngzhuāng píxié háishì yùndòng xiūxián xié? Anh muốn tìm giày da đi với lễ phục hay tìm giày thể thao? B: 给我看篮球鞋和日常休闲鞋。

In this Chinese phrase, “运动 (yùndòng)” means sports and “鞋 (xié)” means shoes. Hāi, bùmáng ba? Péi wǒ qù mǎi shuāng xié ba. A: 嗨, 不 忙 吧? 陪 我 去 买 双 鞋 吧。 Hi, are you free? How about accompanying me to go buy a pair of shoes? Hǎo ā, nǐ zhǔnbèi mǎi shénme xié? B: 好 啊,你 准备 买 什么 鞋? Ok, what kind of .

Bạn đã biết giao tiếp tiếng Trung với người bản địa khi mua bán chưa? Nếu muốn tự tin đi du lịch, làm việc tại đất nước tỷ dân thì cần luyện tập giao tiếp theo nhiều chủ đề. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ bật mí cho bạn từ vựng, mẫu câu và các mẫu hội thoại mua bán tiếng Trung đơn giản, dễ ứng dụng. Hãy lưu ngay về để luyện tập bạn nhé! II. Trong bài viết hôm nay, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng, mẫu câu, và các đoạn hội thoại mua bán bằng tiếng Trung đơn giản và dễ ứng dụng. Hãy lưu lại và luyện tập ngay nhé! Mua bán là gì? yùndòng kù tracksuit pants / sweatpants. 运动 (yùndòng) means “sports”, and this word can be interpreted as “trousers that people wear when they do sports”.

ādídásī x yùndòng xiéWhat is the difference between 衬衣 and 衬衫? Generally 衬 chèn 衣 yī and 衬 chèn 衫 shān both mean shirt and are mostly interchangeable. Technically 衬 chèn 衣 yī is an undergarment worn close to the skin while 衬 chèn 衫 shān is a shirt or blouse worn close to the skin that has a collar, sleeves and buttons.Need to translate "运动鞋" (Yùndòng xié) from Chinese? Here are 2 possible meanings.

$85.00

ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay
ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay .
ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay
ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay .
Photo By: ādídásī x yùndòng xié|5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay
VIRIN: 44523-50786-27744

Related Stories